1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ chipper

chipper

/"tʃipə/
Tính từ
Nội động từ
  • (như) chirp
  • Anh - Mỹ (to chipper up) hăng hái lên, vui vẻ lên
Kinh tế
  • máy bào
  • máy cắt bơ
  • máy làm sạch vỏ
Kỹ thuật
  • máy băm mảnh (gỗ)
  • máy rải sỏi
Xây dựng
  • hoạt bát
Cơ khí - Công trình
  • máy băm
  • máy thái
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận