Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ chipper
chipper
/"tʃipə/
Tính từ
Anh - Mỹ
vui vẻ, hoạt bát
Nội động từ
(như) chirp
Anh - Mỹ
(to chipper up) hăng hái lên, vui vẻ lên
Kinh tế
máy bào
máy cắt bơ
máy làm sạch vỏ
Kỹ thuật
máy băm mảnh (gỗ)
máy rải sỏi
Xây dựng
hoạt bát
Cơ khí - Công trình
máy băm
máy thái
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận