1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ chip yield

chip yield

Toán - Tin
  • hiệu suất chip
  • hiệu suất vi mạch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận