1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ chink

chink

/tʃiɳk/
Danh từ
  • khe, kẽ hở, kẽ nứt; chỗ mở hé (cửa)
  • tiếng loảng xoảng, tiếng xủng xẻng
  • tiếng lóng tiền, tiền đồng
Động từ
  • làm kêu loảng xoảng, làm kêu xủng xẻng
  • kêu loảng xoảng, kêu xủng xẻng
Kỹ thuật
  • kẽ hở
  • kẽ nứt
  • khe
  • khe hở
  • khe nứt
  • lỗ khoan
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận