1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ chine

chine

/tʃain/
Danh từ
Kinh tế
  • thịt thăn
  • xương sống
Kỹ thuật
  • đỉnh núi
  • đồi núi
  • khe
Hóa học - Vật liệu
  • hẻm, khe
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận