Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ chine
chine
/tʃain/
Danh từ
thịt thăn
đỉnh (núi)
trắc địa
hẻm
giải phẫu
xương sống, sống lưng
Kinh tế
thịt thăn
xương sống
Kỹ thuật
đỉnh núi
đồi núi
khe
Hóa học - Vật liệu
hẻm, khe
Chủ đề liên quan
Trắc địa
Giải phẫu
Kinh tế
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận