Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ chinatown
chinatown
/"tʃainətaun/
Danh từ
khu Hoa-kiều (ở một số thành phố)
Kinh tế
khu phố Tàu
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận