1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ chinatown

chinatown

/"tʃainətaun/
Danh từ
  • khu Hoa-kiều (ở một số thành phố)
Kinh tế
  • khu phố Tàu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận