1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ child record

child record

Toán - Tin
  • bản ghi bậc thấp
  • bản ghi con
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận