1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ child proof

child proof

Kinh tế
  • bảo vệ an toàn cho trẻ con
  • có thể ngăn ngừa trẻ con sờ mó
  • không bị trẻ con phá hỏng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận