1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ chieftain

chieftain

/"tʃi:ftən/
Danh từ
  • thủ lĩnh, đầu đảng; đầu sỏ
  • tù trưởng
Xây dựng
  • tù trưởng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận