1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ chief executive

chief executive

/"tfi:fig"zekjutiv/
Danh từ
Kinh tế
  • trưởng ban hành chính quản trị
  • tổng thống
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận