1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ chide

chide

/tʃaid/
Động từ
  • la rầy, mắng mỏ; quở trách, khiển trách
Kỹ thuật
  • rầy la
  • xét lại mắng mỏ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận