Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ chide
chide
/tʃaid/
Động từ
la rầy, mắng mỏ; quở trách, khiển trách
Kỹ thuật
rầy la
xét lại mắng mỏ
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận