Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ chicken-feed
chicken-feed
/"tʃikin"fi:d/
Danh từ
thức ăn cho gà vịt
vật tầm thường
tin vịt cố ý để lộ (cho đặc vụ để đánh lừa)
tiếng lóng
món tiền nhỏ mọn
Kinh tế
đồng tiền nhỏ
món tiền nhỏ mọn
tiền lẻ
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận