1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ chicken-feed

chicken-feed

/"tʃikin"fi:d/
Danh từ
  • thức ăn cho gà vịt
  • vật tầm thường
  • tin vịt cố ý để lộ (cho đặc vụ để đánh lừa)
  • tiếng lóng món tiền nhỏ mọn
Kinh tế
  • đồng tiền nhỏ
  • món tiền nhỏ mọn
  • tiền lẻ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận