Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ chicken-breasted
chicken-breasted
/"tʃikin,brestid/
Tính từ
giải phẫu
có ngực gà, có ngực lòng tàu
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Thảo luận
Thảo luận