1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ chevron

chevron

/"ʃevrən/
Danh từ
  • lon, quân hàm hình V (ở ống tay áo)
Kỹ thuật
  • vì kèo
Toán - Tin
  • dấu >=
  • dấu bất dẳng thức
  • sọc hình chữ V
Xây dựng
  • gờ trang trí zic zắc
  • thanh kèo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận