chevron
/"ʃevrən/
Danh từ
- lon, quân hàm hình V (ở ống tay áo)
Kỹ thuật
- vì kèo
Toán - Tin
- dấu >=
- dấu bất dẳng thức
- sọc hình chữ V
Xây dựng
- gờ trang trí zic zắc
- thanh kèo
Chủ đề liên quan
Thảo luận