Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ chesty
chesty
/"tʃesti/
Tính từ
Anh - Mỹ
có ngực nở
Anh - Mỹ
hay ưỡn ngực làm bộ, vênh váo; tự phụ
dễ mắc bệnh phổi, có triệu chứng bệnh phổi
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận