1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ chesty

chesty

/"tʃesti/
Tính từ
  • Anh - Mỹ có ngực nở
  • Anh - Mỹ hay ưỡn ngực làm bộ, vênh váo; tự phụ
  • dễ mắc bệnh phổi, có triệu chứng bệnh phổi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận