Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cherub
cherub
/"tʃerəb/
Danh từ
cherubs đứa bé dễ thương, đứa trẻ ngây thơ
(số nhiều cherubim) tiểu thiên sứ
nghệ thuật
(số nhiều cherubs) đứa bé có cánh
Chủ đề liên quan
Nghệ thuật
Thảo luận
Thảo luận