1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ chequer

chequer

/"tʃekə/
Danh từ
  • biển hàng hình bàn cờ (ở cửa hiệu ăn)
  • (thường số nhiều) hình vẽ kẻ ô vuông; vải kẻ ca rô
  • Anh - Mỹ cờ đam
Động từ
  • kẻ ô vuông; kẻ ca rô
  • tô màu sặc sỡ; tô nhiều màu
  • làm cho đỡ tẻ, làm cho mất tính đơn điệu
Kỹ thuật
  • kẻ carô
  • kẻ ô vuông
Toán - Tin
  • trò chơi cờ (tây)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận