Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ chennelling
chennelling
Kỹ thuật
sự uốn sóng tồn
sự xoi rãnh
Xây dựng
sự soi rãnh
Điện tử - Viễn thông
sự truyền theo kênh
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận