Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ chenille
chenille
/ʃə"ni:l/
Danh từ
dây viền
quần áo
Chủ đề liên quan
Quần áo
Thảo luận
Thảo luận