1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ chemist

chemist

/"kemist/
Danh từ
  • nhà hoá học
  • Anh người bán dược phẩm
Kỹ thuật
  • bào chế
  • nhà hóa học
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận