1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ chemical leavening

chemical leavening

Kỹ thuật
  • chất làm nở
Thực phẩm
  • chất làm nở hóa học
  • chất làm xốp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận