1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ chemical balance

chemical balance

Hóa học - Vật liệu
  • cân bằng hóa học
  • cân thí nghiệm (hóa)
Vật lý
  • cân phân tích hóa chất
  • cân thí nghiệm
  • sự cân bằng hóa học
Xây dựng
  • sực cân bằng hóa học
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận