Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ chelae
chelae
/"tʃeilə/
Danh từ
chú tiểu
động vật
cái càng, cái kẹp (cua, bọ cạp...)
Chủ đề liên quan
Động vật
Thảo luận
Thảo luận