1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cheesy

cheesy

/"tʃi:zi/
Tính từ
Kinh tế
  • có chất fomat
  • có mùi fomat
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận