1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cheesiness

cheesiness

/"tʃi:zinis/
Danh từ
  • chất phó mát; mùi phó mát
  • sự đúng mốt; vẻ sang, vẻ bảnh
  • Anh - Mỹ tiếng lóng sự tồi; hạng bét
Kinh tế
  • chất fomat
  • mùi fomat
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận