Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cheese-paring
cheese-paring
/"tʃi:z,peəriɳ/
Danh từ
bì phó mát; vụn phó mát
tính hà tiện, tính bủn xỉn
(số nhiều) đồ ăn thừa; đồ bỏ đi
Kinh tế
vỏ fomat
vụn fomat
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận