1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ checker

checker

/"tʃekə/
Danh từ
  • Anh - Mỹ người tính tiền, người thu tiền (ở cửa hàng tự phục vụ...)
Kinh tế
  • người đếm hàng
  • người kiểm soát
  • người kiểm tra
  • người thu tiền (ở siêu thị)
  • thu ngân viên
Kỹ thuật
  • bộ kiểm tra
  • dụng cụ kiểm tra
  • kẻ carô
  • kẻ ô vuông
  • người kiểm tra
  • máy kiểm tra
  • máy thử
  • thiết bị
  • thiết bị kiểm tra
  • thiết bị thử
Xây dựng
  • kiểm soát viên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận