1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ check point

check point

Kinh tế
  • trạm kiểm tra
Kỹ thuật
  • điểm khống chế
  • điểm kiểm tra
  • mốc chuẩn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận