1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ check digit

check digit

Kỹ thuật
  • ngón số kiểm soát
Toán - Tin
  • chữ số kiểm tra
  • hàng số kiểm tra
  • số kiểm tra
Điện tử - Viễn thông
  • con số kiểm tra
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận