1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ check card

check card

Điện tử - Viễn thông
  • bìa kiểm
Toán - Tin
  • bìa kiểm tra
  • cạc kiểm tra
  • thẻ kiểm tra
  • thẻ séc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận