1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ check box

check box

Kỹ thuật
  • hộp kiểm tra
Toán - Tin
  • hộp chọn
  • ô kiểm tra
Xây dựng
  • hộp kiểm soát
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận