1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cheapen

cheapen

/"tʃi:pən/
Danh từ
  • hạ giá; làm giảm giá; làm sụt giá; làm giảm giá trị
Kinh tế
  • giảm giá
  • hạ giá
  • làm mất giá
  • làm sụt giá
  • trả giá xuống
Kỹ thuật
  • làm giảm giá
  • làm hạ giá
Xây dựng
  • hạ giá
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận