Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cheapen
cheapen
/"tʃi:pən/
Danh từ
hạ giá; làm giảm giá; làm sụt giá; làm giảm giá trị
Kinh tế
giảm giá
hạ giá
làm mất giá
làm sụt giá
trả giá xuống
Kỹ thuật
làm giảm giá
làm hạ giá
Xây dựng
hạ giá
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận