1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ chaw

chaw

/tʃɔ:/
Danh từ
  • mồi thuốc lá nhai
  • sự nhai
Động từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận