Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ chatterbox
chatterbox
/"tʃætəbɔks/
Danh từ
đứa bé nói líu lo
người ba hoa, người hay nói huyên thiên
Anh - Mỹ
tiếng lóng
súng liên thanh
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận