1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ chastity

chastity

/tʃæsiti/
Danh từ
  • sự trong trắng, lòng trinh bạch; sự trinh tiết, chữ trinh
  • sự giản dị, sự mộc mạc văn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận