Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ chasten
chasten
/"tʃeisn/
Động từ
uốn nắn; trừng phạt, trừng trị
gọt giũa
văn
(thường) dạng bị động chế ngự, kiềm chế
Chủ đề liên quan
Văn
Thảo luận
Thảo luận