1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ chasten

chasten

/"tʃeisn/
Động từ
  • uốn nắn; trừng phạt, trừng trị
  • gọt giũa văn
  • (thường) dạng bị động chế ngự, kiềm chế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận