1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ chassis

chassis

/"ʃæsi/
Danh từ
  • khung gầm (ô tô, máy bay...)
Kỹ thuật
  • bệ máy
  • cái khuôn
  • đế máy
  • khung
  • khung gầm
  • khung sườn
  • khung xe
  • satxi
  • sườn
Cơ khí - Công trình
  • càng (máy bay, xe)
  • khung gầm ô tô
Xây dựng
  • giàn (xe, máy)
Điện
  • giàn máy
  • khung (giàn máy)
Kỹ thuật Ô tô
  • khung gầm (thân xe)
  • khung gầm ô tô
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận