1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ chasmy

chasmy

/"kæzmi/
Tính từ
  • thơ ca đầy hang sâu vực thẳm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận