1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ chaser

chaser

/"tʃeisə/
Danh từ
  • người đuổi theo, người đánh đuổi
  • người đi săn
  • hàng hải tàu khu trục
  • hàng hải súng đại bác ở mũi (đuôi) tàu
  • ly rượu uống sau khi dùng cà phê; ly nước uống sau khi dùng rượu mạnh
  • người chạm, người trổ, người khắc
  • bàn ren, dao ren
Kinh tế
  • người đánh đuổi
  • người đi săn
Kỹ thuật
  • bàn ren
  • dao khắc
  • dao ren
  • lược ren
  • người chạm
  • người khắc
Điện tử - Viễn thông
  • con tàu đuổi theo
Cơ khí - Công trình
  • dao (cắt) ren
  • người theo dõi
  • răng dao cắt
  • tarô gia công tinh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận