1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ chartist

chartist

Danh từ
  • người tham gia phong trào hiến chương (ở anh vào những năm 1830)
Kinh tế
  • nhà đồ thị học
  • nhà phân tích đầu tư cổ phiếu bằng đồ thị
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận