Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ chartist
chartist
Danh từ
người tham gia phong trào hiến chương (ở anh vào những năm 1830)
Kinh tế
nhà đồ thị học
nhà phân tích đầu tư
cổ phiếu
bằng đồ thị
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Cổ phiếu
Thảo luận
Thảo luận