1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ charter rate

charter rate

Kinh tế
  • giá hợp đồng thuê ngoài
  • suất cước hợp đồng
  • xuất cước hợp đồng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận