1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ charred

charred

Kỹ thuật
  • cacbon hóa
  • đã thấm cacbon
  • đã than hóa
  • đốt thành than
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận