1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ charmeuse

charmeuse

/ʃɑ:"mə:z/
Danh từ
  • xa tanh sacmơ
Dệt may
  • kiểu dệt suknô
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận