1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ charmer

charmer

/"ʃɑ:mə/
Danh từ
  • người làm phép mê, người bỏ bùa, người dụ
  • người làm cho say mê; người làm cho vui thích, người làm cho vui sướng
  • từ cổ đùa cợt người phụ nữ đẹp chim sa cá lặn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận