Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ charmer
charmer
/"ʃɑ:mə/
Danh từ
người làm phép mê, người bỏ bùa, người dụ
người làm cho say mê; người làm cho vui thích, người làm cho vui sướng
từ cổ
đùa cợt
người phụ nữ đẹp chim sa cá lặn
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Đùa cợt
Thảo luận
Thảo luận