1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ charmed quark

charmed quark

Kỹ thuật
  • hạt duyên
  • quac duyên (hạt cơ bản)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận