1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ charm price

charm price

Kinh tế
  • giá mê hoặc
  • giá tâm lý (như 99 đồng, thay vì 100)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận