Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ charitable
charitable
/"tʃæritəbl/
Tính từ
nhân đức, từ thiện; có lòng thảo
khoan dung, độ lượng
Thành ngữ
charitable
instution
nhà tế bần
Xây dựng
từ thiện
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận