1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ chariot

chariot

/"tʃæriət/
Danh từ
  • sử học xe ngựa (dùng để đánh trận hay chạy đua)
Động từ
  • chở bằng xe ngựa
Kỹ thuật
  • xe ngựa
  • xe trượt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận