Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ chariot
chariot
/"tʃæriət/
Danh từ
sử học
xe ngựa (dùng để đánh trận hay chạy đua)
Động từ
chở bằng xe ngựa
Kỹ thuật
xe ngựa
xe trượt
Chủ đề liên quan
Sử học
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận