1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ charging

charging

Kinh tế
  • giá tiền
  • sự chở
  • sự mở mang
  • sự nạp chuyển
Kỹ thuật
  • chất tải
  • lượng tải
  • mẻ liệu
  • phụ tải
  • sự chất tải
  • sự đặt
  • sự đặt tải
  • sự nạp
  • sự nạp điện
  • sự nạp liệu
  • sự nạp mìn
  • sự trả tiền
Điện lạnh
  • sự định giá cước
Xây dựng
  • sự nạp thuốc nổ
Điện tử - Viễn thông
  • sự tính phí tổn
Điện
  • việc nạp điện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận