1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ charges paid

charges paid

Kinh tế
  • các phí đã trả
Kỹ thuật
  • đã trả phí
  • đã trả tiền
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận