1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ charger

charger

/"tʃɑ:dʤə/
Danh từ
  • ngựa của sĩ quan; ngựa chiến
  • ổ nạp đạn
  • điện học bộ nạp điện
Kinh tế
  • chủ nợ
Kỹ thuật
  • bộ nạp
  • bộ nạp ắcqui
  • bộ nạp điện
  • thiết bị chất tải
Cơ khí - Công trình
  • bộ (phận) nạp điện
  • máy nạp liệu
  • ổ nạp đạn
Điện
Toán - Tin
  • người nạp liệu
Kỹ thuật Ô tô
  • máy nạp bình
Xây dựng
  • thiết bị cấp điện
  • thiết bị nạp điện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận